1000 kịch Armenia chuộc lại Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang LKR theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = Sr0.74692 LKR
19:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.74692 LKR |
5 AMD | 3.73460 LKR |
10 AMD | 7.46920 LKR |
20 AMD | 14.93840 LKR |
50 AMD | 37.34600 LKR |
100 AMD | 74.69200 LKR |
250 AMD | 186.73000 LKR |
500 AMD | 373.46000 LKR |
1000 AMD | 746.92000 LKR |
2000 AMD | 1,493.84000 LKR |
5000 AMD | 3,734.60000 LKR |
10000 AMD | 7,469.20000 LKR |
Rupee Sri Lankachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 1.33883 LKR |
5 AMD | 6.69416 LKR |
10 AMD | 13.38831 LKR |
20 AMD | 26.77663 LKR |
50 AMD | 66.94157 LKR |
100 AMD | 133.88315 LKR |
250 AMD | 334.70787 LKR |
500 AMD | 669.41573 LKR |
1000 AMD | 1,338.83147 LKR |
2000 AMD | 2,677.66294 LKR |
5000 AMD | 6,694.15734 LKR |
10000 AMD | 13,388.31468 LKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại som kirgyzstan
Kyat Myanma chuộc lại đô la đông caribe
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Namibia
Sierra Leone Leone chuộc lại Franc Comorian
EUR chuộc lại Đồng franc Djibouti
taka bangladesh chuộc lại Đại tá Salvador
đô la Barbados chuộc lại đô la jamaica
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đô la
Đô la Fiji chuộc lại EUR
peso Philippine chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.