1000 Florin Aruba chuộc lại đô la jamaica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang JMD theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = J$89.25754 JMD
13:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 89.25754 JMD |
5 AWG | 446.28770 JMD |
10 AWG | 892.57540 JMD |
20 AWG | 1,785.15080 JMD |
50 AWG | 4,462.87700 JMD |
100 AWG | 8,925.75400 JMD |
250 AWG | 22,314.38500 JMD |
500 AWG | 44,628.77000 JMD |
1000 AWG | 89,257.54000 JMD |
2000 AWG | 178,515.08000 JMD |
5000 AWG | 446,287.70000 JMD |
10000 AWG | 892,575.40000 JMD |
đô la jamaicachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.01120 JMD |
5 AWG | 0.05602 JMD |
10 AWG | 0.11204 JMD |
20 AWG | 0.22407 JMD |
50 AWG | 0.56018 JMD |
100 AWG | 1.12035 JMD |
250 AWG | 2.80088 JMD |
500 AWG | 5.60177 JMD |
1000 AWG | 11.20354 JMD |
2000 AWG | 22.40707 JMD |
5000 AWG | 56.01768 JMD |
10000 AWG | 112.03535 JMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Lilangeni Swaziland
Peso Dominica chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Manat của Azerbaijan
Zloty của Ba Lan chuộc lại Kuna Croatia
Dalasi, Gambia chuộc lại Rial Qatar
Rial Qatar chuộc lại Peso của Uruguay
Metical Mozambique chuộc lại Rial Oman
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đồng rand Nam Phi
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Singapore
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.