1000 Lev Bungari chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BGN sang LAK theo tỷ giá thực tế
лв1.000 BGN = ₭11581.49087 LAK
13:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lev Bungarichuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 11,581.49087 LAK |
5 BGN | 57,907.45435 LAK |
10 BGN | 115,814.90870 LAK |
20 BGN | 231,629.81740 LAK |
50 BGN | 579,074.54350 LAK |
100 BGN | 1,158,149.08700 LAK |
250 BGN | 2,895,372.71750 LAK |
500 BGN | 5,790,745.43500 LAK |
1000 BGN | 11,581,490.87000 LAK |
2000 BGN | 23,162,981.74000 LAK |
5000 BGN | 57,907,454.35000 LAK |
10000 BGN | 115,814,908.70000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 0.00009 LAK |
5 BGN | 0.00043 LAK |
10 BGN | 0.00086 LAK |
20 BGN | 0.00173 LAK |
50 BGN | 0.00432 LAK |
100 BGN | 0.00863 LAK |
250 BGN | 0.02159 LAK |
500 BGN | 0.04317 LAK |
1000 BGN | 0.08634 LAK |
2000 BGN | 0.17269 LAK |
5000 BGN | 0.43172 LAK |
10000 BGN | 0.86345 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Krone Na Uy
dinar Jordan chuộc lại Koruna Séc
Leu Moldova chuộc lại Dinar Algeria
pataca Ma Cao chuộc lại Ringgit Malaysia
người Bolivia chuộc lại Đô la Singapore
Đô la Liberia chuộc lại Florin Aruba
Đô la Guyana chuộc lại Lilangeni Swaziland
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la New Zealand
Nuevo Sol, Peru chuộc lại lesotho
Baht Thái chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.