1000 Peso Dominica chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang BDT theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = Tk2.06604 BDT
16:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 2.06604 BDT |
5 DOP | 10.33020 BDT |
10 DOP | 20.66040 BDT |
20 DOP | 41.32080 BDT |
50 DOP | 103.30200 BDT |
100 DOP | 206.60400 BDT |
250 DOP | 516.51000 BDT |
500 DOP | 1,033.02000 BDT |
1000 DOP | 2,066.04000 BDT |
2000 DOP | 4,132.08000 BDT |
5000 DOP | 10,330.20000 BDT |
10000 DOP | 20,660.40000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.48402 BDT |
5 DOP | 2.42009 BDT |
10 DOP | 4.84018 BDT |
20 DOP | 9.68035 BDT |
50 DOP | 24.20089 BDT |
100 DOP | 48.40177 BDT |
250 DOP | 121.00443 BDT |
500 DOP | 242.00887 BDT |
1000 DOP | 484.01773 BDT |
2000 DOP | 968.03547 BDT |
5000 DOP | 2,420.08867 BDT |
10000 DOP | 4,840.17734 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Rupee Pakistan
Peso Chilê chuộc lại Dinar Bahrain
peso Philippine chuộc lại đô la
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Bermuda
Kíp Lào chuộc lại Dinar Kuwait
Rupee Seychellois chuộc lại dirham Ma-rốc
peso Philippine chuộc lại dinar Jordan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.