1000 Peso Dominica chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang TWD theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = NT$0.52397 TWD
21:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.52397 TWD |
5 DOP | 2.61985 TWD |
10 DOP | 5.23970 TWD |
20 DOP | 10.47940 TWD |
50 DOP | 26.19850 TWD |
100 DOP | 52.39700 TWD |
250 DOP | 130.99250 TWD |
500 DOP | 261.98500 TWD |
1000 DOP | 523.97000 TWD |
2000 DOP | 1,047.94000 TWD |
5000 DOP | 2,619.85000 TWD |
10000 DOP | 5,239.70000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 1.90851 TWD |
5 DOP | 9.54253 TWD |
10 DOP | 19.08506 TWD |
20 DOP | 38.17012 TWD |
50 DOP | 95.42531 TWD |
100 DOP | 190.85062 TWD |
250 DOP | 477.12655 TWD |
500 DOP | 954.25311 TWD |
1000 DOP | 1,908.50621 TWD |
2000 DOP | 3,817.01242 TWD |
5000 DOP | 9,542.53106 TWD |
10000 DOP | 19,085.06212 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Cedi Ghana
Lek Albania chuộc lại Shilling Kenya
Shilling Tanzania chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Bahamas chuộc lại Leu Moldova
Jersey Pound chuộc lại Đại tá Costa Rica
Baht Thái chuộc lại dirham Ma-rốc
Guarani, Paraguay chuộc lại Đại tá Salvador
Baht Thái chuộc lại Dalasi, Gambia
đô la Barbados chuộc lại Rupee Seychellois
Real Brazil chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.