1000 Dinar Algeria chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang JOD theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = JD0.00527 JOD
13:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.00527 JOD |
5 DZD | 0.02635 JOD |
10 DZD | 0.05270 JOD |
20 DZD | 0.10540 JOD |
50 DZD | 0.26350 JOD |
100 DZD | 0.52700 JOD |
250 DZD | 1.31750 JOD |
500 DZD | 2.63500 JOD |
1000 DZD | 5.27000 JOD |
2000 DZD | 10.54000 JOD |
5000 DZD | 26.35000 JOD |
10000 DZD | 52.70000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 189.75332 JOD |
5 DZD | 948.76660 JOD |
10 DZD | 1,897.53321 JOD |
20 DZD | 3,795.06641 JOD |
50 DZD | 9,487.66603 JOD |
100 DZD | 18,975.33207 JOD |
250 DZD | 47,438.33017 JOD |
500 DZD | 94,876.66034 JOD |
1000 DZD | 189,753.32068 JOD |
2000 DZD | 379,506.64137 JOD |
5000 DZD | 948,766.60342 JOD |
10000 DZD | 1,897,533.20683 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Belize chuộc lại Lek Albania
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Rupee Pakistan
đô la chuộc lại đồng naira của Nigeria
Kuna Croatia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
đồng dinar Serbia chuộc lại Baht Thái
đô la đông caribe chuộc lại Đồng Peso Colombia
bảng lebanon chuộc lại Đô la Bahamas
Rial Qatar chuộc lại Peso Argentina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.