1000 Dinar Algeria chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DZD sang MMK theo tỷ giá thực tế
دج1.000 DZD = K15.58097 MMK
19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Algeriachuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 15.58097 MMK |
5 DZD | 77.90485 MMK |
10 DZD | 155.80970 MMK |
20 DZD | 311.61940 MMK |
50 DZD | 779.04850 MMK |
100 DZD | 1,558.09700 MMK |
250 DZD | 3,895.24250 MMK |
500 DZD | 7,790.48500 MMK |
1000 DZD | 15,580.97000 MMK |
2000 DZD | 31,161.94000 MMK |
5000 DZD | 77,904.85000 MMK |
10000 DZD | 155,809.70000 MMK |
Kyat Myanmachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DZD | 0.06418 MMK |
5 DZD | 0.32090 MMK |
10 DZD | 0.64181 MMK |
20 DZD | 1.28362 MMK |
50 DZD | 3.20904 MMK |
100 DZD | 6.41809 MMK |
250 DZD | 16.04521 MMK |
500 DZD | 32.09043 MMK |
1000 DZD | 64.18086 MMK |
2000 DZD | 128.36171 MMK |
5000 DZD | 320.90428 MMK |
10000 DZD | 641.80857 MMK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Đại tá Costa Rica
Manat Turkmenistan chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Dinar Kuwait chuộc lại dinar Macedonia
Franc Comorian chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Bahamas chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Namibia
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Namibia
Kíp Lào chuộc lại đô la New Zealand
đô la New Zealand chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.