Trang chủ>EUR sang đồng rupee Mauritius, EUR sang MUR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 EUR chuộc lại đồng rupee Mauritius tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ EUR sang MUR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

eur currency flagEUR

đổi lấy

mur currency flag MUR

€1.000 EUR = ₨49.34264 MUR

10:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

EURchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EUR49.34264 MUR
5 EUR246.71320 MUR
10 EUR493.42640 MUR
20 EUR986.85280 MUR
50 EUR2,467.13200 MUR
100 EUR4,934.26400 MUR
250 EUR12,335.66000 MUR
500 EUR24,671.32000 MUR
1000 EUR49,342.64000 MUR
2000 EUR98,685.28000 MUR
5000 EUR246,713.20000 MUR
10000 EUR493,426.40000 MUR

đồng rupee Mauritiuschuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 EUR0.02027 MUR
5 EUR0.10133 MUR
10 EUR0.20266 MUR
20 EUR0.40533 MUR
50 EUR1.01332 MUR
100 EUR2.02664 MUR
250 EUR5.06661 MUR
500 EUR10.13322 MUR
1000 EUR20.26645 MUR
2000 EUR40.53289 MUR
5000 EUR101.33224 MUR
10000 EUR202.66447 MUR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

EUR sang đồng rupee Mauritius, EUR sang MUR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.