1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang KWD theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = ك0.38788 KWD
19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.38788 KWD |
5 FKP | 1.93940 KWD |
10 FKP | 3.87880 KWD |
20 FKP | 7.75760 KWD |
50 FKP | 19.39400 KWD |
100 FKP | 38.78800 KWD |
250 FKP | 96.97000 KWD |
500 FKP | 193.94000 KWD |
1000 FKP | 387.88000 KWD |
2000 FKP | 775.76000 KWD |
5000 FKP | 1,939.40000 KWD |
10000 FKP | 3,878.80000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 2.57812 KWD |
5 FKP | 12.89058 KWD |
10 FKP | 25.78117 KWD |
20 FKP | 51.56234 KWD |
50 FKP | 128.90585 KWD |
100 FKP | 257.81169 KWD |
250 FKP | 644.52924 KWD |
500 FKP | 1,289.05847 KWD |
1000 FKP | 2,578.11694 KWD |
2000 FKP | 5,156.23389 KWD |
5000 FKP | 12,890.58472 KWD |
10000 FKP | 25,781.16943 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại Lempira Honduras
Dinar Bahrain chuộc lại Đại tá Salvador
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Bahamas
bảng lebanon chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Riel Campuchia chuộc lại đô la Úc
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Đài Loan mới
ZMW chuộc lại Đô la Bermuda
Lôi Rumani chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Bermuda chuộc lại đồng naira của Nigeria
Franc Guinea chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.