1000 bảng Guernsey chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang CRC theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ₡630.11748 CRC
18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 630.11748 CRC |
5 GGP | 3,150.58740 CRC |
10 GGP | 6,301.17480 CRC |
20 GGP | 12,602.34960 CRC |
50 GGP | 31,505.87400 CRC |
100 GGP | 63,011.74800 CRC |
250 GGP | 157,529.37000 CRC |
500 GGP | 315,058.74000 CRC |
1000 GGP | 630,117.48000 CRC |
2000 GGP | 1,260,234.96000 CRC |
5000 GGP | 3,150,587.40000 CRC |
10000 GGP | 6,301,174.80000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00159 CRC |
5 GGP | 0.00794 CRC |
10 GGP | 0.01587 CRC |
20 GGP | 0.03174 CRC |
50 GGP | 0.07935 CRC |
100 GGP | 0.15870 CRC |
250 GGP | 0.39675 CRC |
500 GGP | 0.79350 CRC |
1000 GGP | 1.58701 CRC |
2000 GGP | 3.17401 CRC |
5000 GGP | 7.93503 CRC |
10000 GGP | 15.87006 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng Việt Nam chuộc lại Tala Samoa
Peso của Uruguay chuộc lại escudo cape verde
Đô la Suriname chuộc lại Peso Chilê
Lev Bungari chuộc lại Đô la Bahamas
Peso Dominica chuộc lại Quetzal Guatemala
Somoni, Tajikistan chuộc lại Lôi Rumani
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Lev Bungari
Peso của Uruguay chuộc lại Manat Turkmenistan
Baht Thái chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.