1000 Bảng Gibraltar chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GIP sang HTG theo tỷ giá thực tế
£1.000 GIP = G173.73247 HTG
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Gibraltarchuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 173.73247 HTG |
5 GIP | 868.66235 HTG |
10 GIP | 1,737.32470 HTG |
20 GIP | 3,474.64940 HTG |
50 GIP | 8,686.62350 HTG |
100 GIP | 17,373.24700 HTG |
250 GIP | 43,433.11750 HTG |
500 GIP | 86,866.23500 HTG |
1000 GIP | 173,732.47000 HTG |
2000 GIP | 347,464.94000 HTG |
5000 GIP | 868,662.35000 HTG |
10000 GIP | 1,737,324.70000 HTG |
goude Haitichuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GIP | 0.00576 HTG |
5 GIP | 0.02878 HTG |
10 GIP | 0.05756 HTG |
20 GIP | 0.11512 HTG |
50 GIP | 0.28780 HTG |
100 GIP | 0.57560 HTG |
250 GIP | 1.43899 HTG |
500 GIP | 2.87799 HTG |
1000 GIP | 5.75598 HTG |
2000 GIP | 11.51195 HTG |
5000 GIP | 28.77988 HTG |
10000 GIP | 57.55976 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la Úc
Franc Comorian chuộc lại kịch Armenia
hryvnia Ukraina chuộc lại Ringgit Malaysia
Dinar Kuwait chuộc lại Manat Turkmenistan
Tala Samoa chuộc lại Shilling Kenya
Lek Albania chuộc lại Đại tá Salvador
Peso Mexico chuộc lại đồng rúp của Nga
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.