Trang chủ>Bảng Gibraltar sang Đô la Liberia, GIP sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GIP sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gip currency flagGIP

đổi lấy

lrd currency flag LRD

£1.000 GIP = L$248.58523 LRD

19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Gibraltarchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GIP248.58523 LRD
5 GIP1,242.92615 LRD
10 GIP2,485.85230 LRD
20 GIP4,971.70460 LRD
50 GIP12,429.26150 LRD
100 GIP24,858.52300 LRD
250 GIP62,146.30750 LRD
500 GIP124,292.61500 LRD
1000 GIP248,585.23000 LRD
2000 GIP497,170.46000 LRD
5000 GIP1,242,926.15000 LRD
10000 GIP2,485,852.30000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GIP0.00402 LRD
5 GIP0.02011 LRD
10 GIP0.04023 LRD
20 GIP0.08046 LRD
50 GIP0.20114 LRD
100 GIP0.40228 LRD
250 GIP1.00569 LRD
500 GIP2.01138 LRD
1000 GIP4.02277 LRD
2000 GIP8.04553 LRD
5000 GIP20.11383 LRD
10000 GIP40.22765 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Gibraltar sang Đô la Liberia, GIP sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.