Trang chủ>Dalasi, Gambia sang Franc Comorian, GMD sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GMD sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gmd currency flagGMD

đổi lấy

kmf currency flag KMF

D1.000 GMD = CF6.70401 KMF

19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dalasi, Gambiachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GMD6.70401 KMF
5 GMD33.52005 KMF
10 GMD67.04010 KMF
20 GMD134.08020 KMF
50 GMD335.20050 KMF
100 GMD670.40100 KMF
250 GMD1,676.00250 KMF
500 GMD3,352.00500 KMF
1000 GMD6,704.01000 KMF
2000 GMD13,408.02000 KMF
5000 GMD33,520.05000 KMF
10000 GMD67,040.10000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GMD0.14916 KMF
5 GMD0.74582 KMF
10 GMD1.49164 KMF
20 GMD2.98329 KMF
50 GMD7.45822 KMF
100 GMD14.91645 KMF
250 GMD37.29111 KMF
500 GMD74.58223 KMF
1000 GMD149.16446 KMF
2000 GMD298.32891 KMF
5000 GMD745.82228 KMF
10000 GMD1,491.64455 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dalasi, Gambia sang Franc Comorian, GMD sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.