1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GMD sang TTD theo tỷ giá thực tế
D1.000 GMD = TT$0.09465 TTD
18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dalasi, Gambiachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 0.09465 TTD |
5 GMD | 0.47325 TTD |
10 GMD | 0.94650 TTD |
20 GMD | 1.89300 TTD |
50 GMD | 4.73250 TTD |
100 GMD | 9.46500 TTD |
250 GMD | 23.66250 TTD |
500 GMD | 47.32500 TTD |
1000 GMD | 94.65000 TTD |
2000 GMD | 189.30000 TTD |
5000 GMD | 473.25000 TTD |
10000 GMD | 946.50000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 10.56524 TTD |
5 GMD | 52.82620 TTD |
10 GMD | 105.65240 TTD |
20 GMD | 211.30481 TTD |
50 GMD | 528.26202 TTD |
100 GMD | 1,056.52404 TTD |
250 GMD | 2,641.31009 TTD |
500 GMD | 5,282.62018 TTD |
1000 GMD | 10,565.24036 TTD |
2000 GMD | 21,130.48072 TTD |
5000 GMD | 52,826.20180 TTD |
10000 GMD | 105,652.40359 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Krona Thụy Điển
GBP chuộc lại peso Philippine
Cedi Ghana chuộc lại đồng dinar Serbia
Peso Dominica chuộc lại Dinar Bahrain
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại kịch Armenia
đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng dinar Serbia
hryvnia Ukraina chuộc lại Peso Dominica
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Liberia
Rial Oman chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Lev Bungari chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.