1000 Đô la Guyana chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang SCR theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = ₨0.06909 SCR
21:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.06909 SCR |
5 GYD | 0.34545 SCR |
10 GYD | 0.69090 SCR |
20 GYD | 1.38180 SCR |
50 GYD | 3.45450 SCR |
100 GYD | 6.90900 SCR |
250 GYD | 17.27250 SCR |
500 GYD | 34.54500 SCR |
1000 GYD | 69.09000 SCR |
2000 GYD | 138.18000 SCR |
5000 GYD | 345.45000 SCR |
10000 GYD | 690.90000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 14.47387 SCR |
5 GYD | 72.36937 SCR |
10 GYD | 144.73875 SCR |
20 GYD | 289.47749 SCR |
50 GYD | 723.69373 SCR |
100 GYD | 1,447.38747 SCR |
250 GYD | 3,618.46866 SCR |
500 GYD | 7,236.93733 SCR |
1000 GYD | 14,473.87466 SCR |
2000 GYD | 28,947.74931 SCR |
5000 GYD | 72,369.37328 SCR |
10000 GYD | 144,738.74656 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Canada
- Baht Thái chuộc lại ZMW
- Dalasi, Gambia chuộc lại Kwanza Angola
- Birr Ethiopia chuộc lại ZMW
- Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng dinar Serbia
- Shilling Kenya chuộc lại Peso Mexico
- Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Bermuda
- pataca Ma Cao chuộc lại hryvnia Ukraina
- krona Iceland chuộc lại Guarani, Paraguay
- dirham Ma-rốc chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.