Trang chủ>đô la Hồng Kông sang peso Philippine, HKD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

php currency flag PHP

$1.000 HKD = ₱7.60143 PHP

00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD7.60143 PHP
5 HKD38.00715 PHP
10 HKD76.01430 PHP
20 HKD152.02860 PHP
50 HKD380.07150 PHP
100 HKD760.14300 PHP
250 HKD1,900.35750 PHP
500 HKD3,800.71500 PHP
1000 HKD7,601.43000 PHP
2000 HKD15,202.86000 PHP
5000 HKD38,007.15000 PHP
10000 HKD76,014.30000 PHP

peso Philippinechuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.13155 PHP
5 HKD0.65777 PHP
10 HKD1.31554 PHP
20 HKD2.63108 PHP
50 HKD6.57771 PHP
100 HKD13.15542 PHP
250 HKD32.88855 PHP
500 HKD65.77710 PHP
1000 HKD131.55419 PHP
2000 HKD263.10839 PHP
5000 HKD657.77097 PHP
10000 HKD1,315.54194 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang peso Philippine, HKD sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.