1000 goude Haiti chuộc lại Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang GIP theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = £0.00609 GIP
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.00609 GIP |
5 HTG | 0.03045 GIP |
10 HTG | 0.06090 GIP |
20 HTG | 0.12180 GIP |
50 HTG | 0.30450 GIP |
100 HTG | 0.60900 GIP |
250 HTG | 1.52250 GIP |
500 HTG | 3.04500 GIP |
1000 HTG | 6.09000 GIP |
2000 HTG | 12.18000 GIP |
5000 HTG | 30.45000 GIP |
10000 HTG | 60.90000 GIP |
Bảng Gibraltarchuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 164.20361 GIP |
5 HTG | 821.01806 GIP |
10 HTG | 1,642.03612 GIP |
20 HTG | 3,284.07225 GIP |
50 HTG | 8,210.18062 GIP |
100 HTG | 16,420.36125 GIP |
250 HTG | 41,050.90312 GIP |
500 HTG | 82,101.80624 GIP |
1000 HTG | 164,203.61248 GIP |
2000 HTG | 328,407.22496 GIP |
5000 HTG | 821,018.06240 GIP |
10000 HTG | 1,642,036.12479 GIP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại krona Iceland
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Dinar Kuwait chuộc lại đồng Việt Nam
Rupee Nepal chuộc lại Lev Bungari
Đại tá Costa Rica chuộc lại Cedi Ghana
Tala Samoa chuộc lại Đồng franc Djibouti
Franc Guinea chuộc lại Peso của Uruguay
Metical Mozambique chuộc lại người Bolivia
Rupee Seychellois chuộc lại Ngultrum Bhutan
Ngultrum Bhutan chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.