1000 Forint Hungary chuộc lại dirham Ma-rốc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HUF sang MAD theo tỷ giá thực tế
Ft1.000 HUF = د.م.0.02599 MAD
13:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Forint Hungarychuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 0.02599 MAD |
5 HUF | 0.12995 MAD |
10 HUF | 0.25990 MAD |
20 HUF | 0.51980 MAD |
50 HUF | 1.29950 MAD |
100 HUF | 2.59900 MAD |
250 HUF | 6.49750 MAD |
500 HUF | 12.99500 MAD |
1000 HUF | 25.99000 MAD |
2000 HUF | 51.98000 MAD |
5000 HUF | 129.95000 MAD |
10000 HUF | 259.90000 MAD |
dirham Ma-rốcchuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HUF | 38.47634 MAD |
5 HUF | 192.38169 MAD |
10 HUF | 384.76337 MAD |
20 HUF | 769.52674 MAD |
50 HUF | 1,923.81685 MAD |
100 HUF | 3,847.63371 MAD |
250 HUF | 9,619.08426 MAD |
500 HUF | 19,238.16853 MAD |
1000 HUF | 38,476.33705 MAD |
2000 HUF | 76,952.67411 MAD |
5000 HUF | 192,381.68526 MAD |
10000 HUF | 384,763.37053 MAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại Florin Aruba
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Singapore
đô la Barbados chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
taka bangladesh chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Som Uzbekistan
Lilangeni Swaziland chuộc lại lesotho
Kyat Myanma chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Dominica chuộc lại Kwanza Angola
đồng rupee Mauritius chuộc lại kịch Armenia
pula botswana chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.