1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IDR sang SZL theo tỷ giá thực tế
Rp1.000 IDR = L0.00118 SZL
12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupiah Indonesiachuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 0.00118 SZL |
5 IDR | 0.00590 SZL |
10 IDR | 0.01180 SZL |
20 IDR | 0.02360 SZL |
50 IDR | 0.05900 SZL |
100 IDR | 0.11800 SZL |
250 IDR | 0.29500 SZL |
500 IDR | 0.59000 SZL |
1000 IDR | 1.18000 SZL |
2000 IDR | 2.36000 SZL |
5000 IDR | 5.90000 SZL |
10000 IDR | 11.80000 SZL |
Lilangeni Swazilandchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 847.45763 SZL |
5 IDR | 4,237.28814 SZL |
10 IDR | 8,474.57627 SZL |
20 IDR | 16,949.15254 SZL |
50 IDR | 42,372.88136 SZL |
100 IDR | 84,745.76271 SZL |
250 IDR | 211,864.40678 SZL |
500 IDR | 423,728.81356 SZL |
1000 IDR | 847,457.62712 SZL |
2000 IDR | 1,694,915.25424 SZL |
5000 IDR | 4,237,288.13559 SZL |
10000 IDR | 8,474,576.27119 SZL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
- dinar Macedonia chuộc lại Jersey Pound
- Vatu Vanuatu chuộc lại Lilangeni Swaziland
- Đô la Brunei chuộc lại Birr Ethiopia
- Kyat Myanma chuộc lại Đồng franc Djibouti
- Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Bahamas
- Leu Moldova chuộc lại Manat của Azerbaijan
- Shilling Kenya chuộc lại taka bangladesh
- Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Liberia
- Shilling Uganda chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.