1000 Rupiah Indonesia chuộc lại Lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IDR sang SZL theo tỷ giá thực tế
Rp1.000 IDR = L0.00110 SZL
18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupiah Indonesiachuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 0.00110 SZL |
5 IDR | 0.00550 SZL |
10 IDR | 0.01100 SZL |
20 IDR | 0.02200 SZL |
50 IDR | 0.05500 SZL |
100 IDR | 0.11000 SZL |
250 IDR | 0.27500 SZL |
500 IDR | 0.55000 SZL |
1000 IDR | 1.10000 SZL |
2000 IDR | 2.20000 SZL |
5000 IDR | 5.50000 SZL |
10000 IDR | 11.00000 SZL |
Lilangeni Swazilandchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IDR | 909.09091 SZL |
5 IDR | 4,545.45455 SZL |
10 IDR | 9,090.90909 SZL |
20 IDR | 18,181.81818 SZL |
50 IDR | 45,454.54545 SZL |
100 IDR | 90,909.09091 SZL |
250 IDR | 227,272.72727 SZL |
500 IDR | 454,545.45455 SZL |
1000 IDR | 909,090.90909 SZL |
2000 IDR | 1,818,181.81818 SZL |
5000 IDR | 4,545,454.54545 SZL |
10000 IDR | 9,090,909.09091 SZL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại nhân dân tệ
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Georgia Lari
peso Philippine chuộc lại Leu Moldova
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Riel Campuchia
đô la jamaica chuộc lại Kíp Lào
Riel Campuchia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Belize chuộc lại Rupee Sri Lanka
Shilling Uganda chuộc lại Lek Albania
bảng Ai Cập chuộc lại Dinar Bahrain
bảng lebanon chuộc lại som kirgyzstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.