Trang chủ>đồng rupee Ấn Độ sang nhân dân tệ, INR sang CNY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại nhân dân tệ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ INR sang CNY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

inr currency flagINR

đổi lấy

cny currency flag CNY

₹1.000 INR = ¥0.08332 CNY

05:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Ấn Độchuộc lạinhân dân tệBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR0.08332 CNY
5 INR0.41660 CNY
10 INR0.83320 CNY
20 INR1.66640 CNY
50 INR4.16600 CNY
100 INR8.33200 CNY
250 INR20.83000 CNY
500 INR41.66000 CNY
1000 INR83.32000 CNY
2000 INR166.64000 CNY
5000 INR416.60000 CNY
10000 INR833.20000 CNY

nhân dân tệchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR12.00192 CNY
5 INR60.00960 CNY
10 INR120.01920 CNY
20 INR240.03841 CNY
50 INR600.09602 CNY
100 INR1,200.19203 CNY
250 INR3,000.48008 CNY
500 INR6,000.96015 CNY
1000 INR12,001.92031 CNY
2000 INR24,003.84061 CNY
5000 INR60,009.60154 CNY
10000 INR120,019.20307 CNY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Ấn Độ sang nhân dân tệ, INR sang CNY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.