1000 Jersey Pound chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang NIO theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = C$46.28050 NIO
19:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 46.28050 NIO |
5 JEP | 231.40250 NIO |
10 JEP | 462.80500 NIO |
20 JEP | 925.61000 NIO |
50 JEP | 2,314.02500 NIO |
100 JEP | 4,628.05000 NIO |
250 JEP | 11,570.12500 NIO |
500 JEP | 23,140.25000 NIO |
1000 JEP | 46,280.50000 NIO |
2000 JEP | 92,561.00000 NIO |
5000 JEP | 231,402.50000 NIO |
10000 JEP | 462,805.00000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.02161 NIO |
5 JEP | 0.10804 NIO |
10 JEP | 0.21607 NIO |
20 JEP | 0.43215 NIO |
50 JEP | 1.08037 NIO |
100 JEP | 2.16074 NIO |
250 JEP | 5.40184 NIO |
500 JEP | 10.80369 NIO |
1000 JEP | 21.60737 NIO |
2000 JEP | 43.21474 NIO |
5000 JEP | 108.03686 NIO |
10000 JEP | 216.07372 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Kuna Croatia chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Fiji chuộc lại hryvnia Ukraina
Tala Samoa chuộc lại đô la Hồng Kông
dinar Jordan chuộc lại Metical Mozambique
Rupee Nepal chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Peso Argentina
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Kwanza Angola chuộc lại đồng rúp của Nga
Lôi Rumani chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.