BrowserScan
Trang chủ>Riel Campuchia sang Birr Ethiopia, KHR sang ETB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Riel Campuchia chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KHR sang ETB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

khr currency flagKHR

đổi lấy

etb currency flag ETB

៛1.000 KHR = Br0.03136 ETB

05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Riel Campuchiachuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR0.03136 ETB
5 KHR0.15680 ETB
10 KHR0.31360 ETB
20 KHR0.62720 ETB
50 KHR1.56800 ETB
100 KHR3.13600 ETB
250 KHR7.84000 ETB
500 KHR15.68000 ETB
1000 KHR31.36000 ETB
2000 KHR62.72000 ETB
5000 KHR156.80000 ETB
10000 KHR313.60000 ETB

Birr Ethiopiachuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR31.88776 ETB
5 KHR159.43878 ETB
10 KHR318.87755 ETB
20 KHR637.75510 ETB
50 KHR1,594.38776 ETB
100 KHR3,188.77551 ETB
250 KHR7,971.93878 ETB
500 KHR15,943.87755 ETB
1000 KHR31,887.75510 ETB
2000 KHR63,775.51020 ETB
5000 KHR159,438.77551 ETB
10000 KHR318,877.55102 ETB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Riel Campuchia sang Birr Ethiopia, KHR sang ETB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.