Trang chủ>Franc Comorian sang Đồng franc Djibouti, KMF sang DJF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang DJF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

djf currency flag DJF

CF1.000 KMF = Fdj0.37914 DJF

19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.37914 DJF
5 KMF1.89570 DJF
10 KMF3.79140 DJF
20 KMF7.58280 DJF
50 KMF18.95700 DJF
100 KMF37.91400 DJF
250 KMF94.78500 DJF
500 KMF189.57000 DJF
1000 KMF379.14000 DJF
2000 KMF758.28000 DJF
5000 KMF1,895.70000 DJF
10000 KMF3,791.40000 DJF

Đồng franc Djiboutichuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF2.63755 DJF
5 KMF13.18774 DJF
10 KMF26.37548 DJF
20 KMF52.75096 DJF
50 KMF131.87741 DJF
100 KMF263.75481 DJF
250 KMF659.38703 DJF
500 KMF1,318.77407 DJF
1000 KMF2,637.54814 DJF
2000 KMF5,275.09627 DJF
5000 KMF13,187.74068 DJF
10000 KMF26,375.48135 DJF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Đồng franc Djibouti, KMF sang DJF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.