Trang chủ>Franc Comorian sang peso Philippine, KMF sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

php currency flag PHP

CF1.000 KMF = ₱0.14036 PHP

01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.14036 PHP
5 KMF0.70180 PHP
10 KMF1.40360 PHP
20 KMF2.80720 PHP
50 KMF7.01800 PHP
100 KMF14.03600 PHP
250 KMF35.09000 PHP
500 KMF70.18000 PHP
1000 KMF140.36000 PHP
2000 KMF280.72000 PHP
5000 KMF701.80000 PHP
10000 KMF1,403.60000 PHP

peso Philippinechuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF7.12454 PHP
5 KMF35.62268 PHP
10 KMF71.24537 PHP
20 KMF142.49074 PHP
50 KMF356.22685 PHP
100 KMF712.45369 PHP
250 KMF1,781.13423 PHP
500 KMF3,562.26845 PHP
1000 KMF7,124.53691 PHP
2000 KMF14,249.07381 PHP
5000 KMF35,622.68453 PHP
10000 KMF71,245.36905 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang peso Philippine, KMF sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.