1000 Dinar Kuwait chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang TMT theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = T11.43342 TMT
19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 11.43342 TMT |
5 KWD | 57.16710 TMT |
10 KWD | 114.33420 TMT |
20 KWD | 228.66840 TMT |
50 KWD | 571.67100 TMT |
100 KWD | 1,143.34200 TMT |
250 KWD | 2,858.35500 TMT |
500 KWD | 5,716.71000 TMT |
1000 KWD | 11,433.42000 TMT |
2000 KWD | 22,866.84000 TMT |
5000 KWD | 57,167.10000 TMT |
10000 KWD | 114,334.20000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.08746 TMT |
5 KWD | 0.43731 TMT |
10 KWD | 0.87463 TMT |
20 KWD | 1.74926 TMT |
50 KWD | 4.37314 TMT |
100 KWD | 8.74629 TMT |
250 KWD | 21.86572 TMT |
500 KWD | 43.73145 TMT |
1000 KWD | 87.46289 TMT |
2000 KWD | 174.92579 TMT |
5000 KWD | 437.31447 TMT |
10000 KWD | 874.62894 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại Forint Hungary
Ringgit Malaysia chuộc lại EUR
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Riel Campuchia
người Bolivia chuộc lại Kíp Lào
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Canada
Krona Thụy Điển chuộc lại Koruna Séc
krona Iceland chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Suriname chuộc lại đồng rand Nam Phi
Quetzal Guatemala chuộc lại krona Iceland
bảng thánh helena chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.