1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang INR theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = ₹105.69902 INR
11:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 105.69902 INR |
5 KYD | 528.49510 INR |
10 KYD | 1,056.99020 INR |
20 KYD | 2,113.98040 INR |
50 KYD | 5,284.95100 INR |
100 KYD | 10,569.90200 INR |
250 KYD | 26,424.75500 INR |
500 KYD | 52,849.51000 INR |
1000 KYD | 105,699.02000 INR |
2000 KYD | 211,398.04000 INR |
5000 KYD | 528,495.10000 INR |
10000 KYD | 1,056,990.20000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.00946 INR |
5 KYD | 0.04730 INR |
10 KYD | 0.09461 INR |
20 KYD | 0.18922 INR |
50 KYD | 0.47304 INR |
100 KYD | 0.94608 INR |
250 KYD | 2.36521 INR |
500 KYD | 4.73041 INR |
1000 KYD | 9.46083 INR |
2000 KYD | 18.92165 INR |
5000 KYD | 47.30413 INR |
10000 KYD | 94.60826 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại dinar Macedonia
người Bolivia chuộc lại đô la Barbados
Rupee Pakistan chuộc lại Rupee Nepal
đồng dinar Serbia chuộc lại Jersey Pound
bảng lebanon chuộc lại Zloty của Ba Lan
Birr Ethiopia chuộc lại Cedi Ghana
Đô la Fiji chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Bermuda chuộc lại Jersey Pound
Lôi Rumani chuộc lại Manat Turkmenistan
Rafia Maldives chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.