Trang chủ>Rupee Sri Lanka sang Lilangeni Swaziland, LKR sang SZL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại Lilangeni Swaziland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LKR sang SZL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lkr currency flagLKR

đổi lấy

szl currency flag SZL

Sr1.000 LKR = L0.05990 SZL

05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Sri Lankachuộc lạiLilangeni SwazilandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR0.05990 SZL
5 LKR0.29950 SZL
10 LKR0.59900 SZL
20 LKR1.19800 SZL
50 LKR2.99500 SZL
100 LKR5.99000 SZL
250 LKR14.97500 SZL
500 LKR29.95000 SZL
1000 LKR59.90000 SZL
2000 LKR119.80000 SZL
5000 LKR299.50000 SZL
10000 LKR599.00000 SZL

Lilangeni Swazilandchuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LKR16.69449 SZL
5 LKR83.47245 SZL
10 LKR166.94491 SZL
20 LKR333.88982 SZL
50 LKR834.72454 SZL
100 LKR1,669.44908 SZL
250 LKR4,173.62270 SZL
500 LKR8,347.24541 SZL
1000 LKR16,694.49082 SZL
2000 LKR33,388.98164 SZL
5000 LKR83,472.45409 SZL
10000 LKR166,944.90818 SZL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Sri Lanka sang Lilangeni Swaziland, LKR sang SZL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.