Trang chủ>dirham Ma-rốc sang kịch Armenia, MAD sang AMD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dirham Ma-rốc chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MAD sang AMD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mad currency flagMAD

đổi lấy

amd currency flag AMD

د.م.1.000 MAD = ֏39.80679 AMD

12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dirham Ma-rốcchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MAD39.80679 AMD
5 MAD199.03395 AMD
10 MAD398.06790 AMD
20 MAD796.13580 AMD
50 MAD1,990.33950 AMD
100 MAD3,980.67900 AMD
250 MAD9,951.69750 AMD
500 MAD19,903.39500 AMD
1000 MAD39,806.79000 AMD
2000 MAD79,613.58000 AMD
5000 MAD199,033.95000 AMD
10000 MAD398,067.90000 AMD

kịch Armeniachuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MAD0.02512 AMD
5 MAD0.12561 AMD
10 MAD0.25121 AMD
20 MAD0.50243 AMD
50 MAD1.25607 AMD
100 MAD2.51213 AMD
250 MAD6.28034 AMD
500 MAD12.56067 AMD
1000 MAD25.12134 AMD
2000 MAD50.24268 AMD
5000 MAD125.60671 AMD
10000 MAD251.21342 AMD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dirham Ma-rốc sang kịch Armenia, MAD sang AMD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.