1000 Leu Moldova chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang BDT theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = Tk6.54336 BDT
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 6.54336 BDT |
5 MDL | 32.71680 BDT |
10 MDL | 65.43360 BDT |
20 MDL | 130.86720 BDT |
50 MDL | 327.16800 BDT |
100 MDL | 654.33600 BDT |
250 MDL | 1,635.84000 BDT |
500 MDL | 3,271.68000 BDT |
1000 MDL | 6,543.36000 BDT |
2000 MDL | 13,086.72000 BDT |
5000 MDL | 32,716.80000 BDT |
10000 MDL | 65,433.60000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.15283 BDT |
5 MDL | 0.76413 BDT |
10 MDL | 1.52827 BDT |
20 MDL | 3.05653 BDT |
50 MDL | 7.64133 BDT |
100 MDL | 15.28267 BDT |
250 MDL | 38.20667 BDT |
500 MDL | 76.41334 BDT |
1000 MDL | 152.82668 BDT |
2000 MDL | 305.65336 BDT |
5000 MDL | 764.13341 BDT |
10000 MDL | 1,528.26682 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- Franc Guinea chuộc lại đô la
- đồng dinar Serbia chuộc lại krona Iceland
- Peso Dominica chuộc lại Đô la Liberia
- Đô la Guyana chuộc lại Real Brazil
- đô la New Zealand chuộc lại Tenge Kazakhstan
- pataca Ma Cao chuộc lại Florin Aruba
- Kyat Myanma chuộc lại Real Brazil
- đô la Barbados chuộc lại Rupee Nepal
- Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đồng rand Nam Phi
- Đô la Đài Loan mới chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.