1000 Leu Moldova chuộc lại đồng rupee Mauritius tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang MUR theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = ₨2.53568 MUR
21:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 2.53568 MUR |
5 MDL | 12.67840 MUR |
10 MDL | 25.35680 MUR |
20 MDL | 50.71360 MUR |
50 MDL | 126.78400 MUR |
100 MDL | 253.56800 MUR |
250 MDL | 633.92000 MUR |
500 MDL | 1,267.84000 MUR |
1000 MDL | 2,535.68000 MUR |
2000 MDL | 5,071.36000 MUR |
5000 MDL | 12,678.40000 MUR |
10000 MDL | 25,356.80000 MUR |
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.39437 MUR |
5 MDL | 1.97186 MUR |
10 MDL | 3.94372 MUR |
20 MDL | 7.88743 MUR |
50 MDL | 19.71858 MUR |
100 MDL | 39.43715 MUR |
250 MDL | 98.59288 MUR |
500 MDL | 197.18576 MUR |
1000 MDL | 394.37153 MUR |
2000 MDL | 788.74306 MUR |
5000 MDL | 1,971.85765 MUR |
10000 MDL | 3,943.71530 MUR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Rafia Maldives
dinar Macedonia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lilangeni Swaziland
đô la New Zealand chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Georgia Lari chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Fiji chuộc lại Peso Chilê
Dalasi, Gambia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Riel Campuchia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đồng franc Rwanda
Dalasi, Gambia chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.