Trang chủ>Leu Moldova sang peso Philippine, MDL sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

php currency flag PHP

L1.000 MDL = ₱3.46841 PHP

01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL3.46841 PHP
5 MDL17.34205 PHP
10 MDL34.68410 PHP
20 MDL69.36820 PHP
50 MDL173.42050 PHP
100 MDL346.84100 PHP
250 MDL867.10250 PHP
500 MDL1,734.20500 PHP
1000 MDL3,468.41000 PHP
2000 MDL6,936.82000 PHP
5000 MDL17,342.05000 PHP
10000 MDL34,684.10000 PHP

peso Philippinechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.28832 PHP
5 MDL1.44158 PHP
10 MDL2.88317 PHP
20 MDL5.76633 PHP
50 MDL14.41583 PHP
100 MDL28.83165 PHP
250 MDL72.07914 PHP
500 MDL144.15827 PHP
1000 MDL288.31655 PHP
2000 MDL576.63310 PHP
5000 MDL1,441.58274 PHP
10000 MDL2,883.16549 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang peso Philippine, MDL sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.