1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MNT sang TTD theo tỷ giá thực tế
₮1.000 MNT = TT$0.00195 TTD
11:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tugrik Mông Cổchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 0.00195 TTD |
5 MNT | 0.00975 TTD |
10 MNT | 0.01950 TTD |
20 MNT | 0.03900 TTD |
50 MNT | 0.09750 TTD |
100 MNT | 0.19500 TTD |
250 MNT | 0.48750 TTD |
500 MNT | 0.97500 TTD |
1000 MNT | 1.95000 TTD |
2000 MNT | 3.90000 TTD |
5000 MNT | 9.75000 TTD |
10000 MNT | 19.50000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 512.82051 TTD |
5 MNT | 2,564.10256 TTD |
10 MNT | 5,128.20513 TTD |
20 MNT | 10,256.41026 TTD |
50 MNT | 25,641.02564 TTD |
100 MNT | 51,282.05128 TTD |
250 MNT | 128,205.12821 TTD |
500 MNT | 256,410.25641 TTD |
1000 MNT | 512,820.51282 TTD |
2000 MNT | 1,025,641.02564 TTD |
5000 MNT | 2,564,102.56410 TTD |
10000 MNT | 5,128,205.12821 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại đồng naira của Nigeria
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
krona Iceland chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Suriname chuộc lại Peso Dominica
đô la chuộc lại đô la Barbados
Đô la Bermuda chuộc lại Balboa Panama
Peso Chilê chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Liberia chuộc lại krona Iceland
dinar Macedonia chuộc lại Rupee Pakistan
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.