1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang TZS theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = tzs64.58245 TZS
19:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 64.58245 TZS |
5 MRU | 322.91225 TZS |
10 MRU | 645.82450 TZS |
20 MRU | 1,291.64900 TZS |
50 MRU | 3,229.12250 TZS |
100 MRU | 6,458.24500 TZS |
250 MRU | 16,145.61250 TZS |
500 MRU | 32,291.22500 TZS |
1000 MRU | 64,582.45000 TZS |
2000 MRU | 129,164.90000 TZS |
5000 MRU | 322,912.25000 TZS |
10000 MRU | 645,824.50000 TZS |
Shilling Tanzaniachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.01548 TZS |
5 MRU | 0.07742 TZS |
10 MRU | 0.15484 TZS |
20 MRU | 0.30968 TZS |
50 MRU | 0.77420 TZS |
100 MRU | 1.54841 TZS |
250 MRU | 3.87102 TZS |
500 MRU | 7.74204 TZS |
1000 MRU | 15.48408 TZS |
2000 MRU | 30.96817 TZS |
5000 MRU | 77.42041 TZS |
10000 MRU | 154.84083 TZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la đông caribe
Đại tá Salvador chuộc lại Leu Moldova
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Tenge Kazakhstan
EUR chuộc lại Kíp Lào
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại EUR
Peso Dominica chuộc lại EUR
Peso Argentina chuộc lại kịch Armenia
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Birr Ethiopia
Ariary Madagascar chuộc lại Kwanza Angola
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.