1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang TJS theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = SM0.23513 TJS
19:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.23513 TJS |
5 MUR | 1.17565 TJS |
10 MUR | 2.35130 TJS |
20 MUR | 4.70260 TJS |
50 MUR | 11.75650 TJS |
100 MUR | 23.51300 TJS |
250 MUR | 58.78250 TJS |
500 MUR | 117.56500 TJS |
1000 MUR | 235.13000 TJS |
2000 MUR | 470.26000 TJS |
5000 MUR | 1,175.65000 TJS |
10000 MUR | 2,351.30000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 4.25297 TJS |
5 MUR | 21.26483 TJS |
10 MUR | 42.52966 TJS |
20 MUR | 85.05933 TJS |
50 MUR | 212.64832 TJS |
100 MUR | 425.29664 TJS |
250 MUR | 1,063.24161 TJS |
500 MUR | 2,126.48322 TJS |
1000 MUR | 4,252.96644 TJS |
2000 MUR | 8,505.93289 TJS |
5000 MUR | 21,264.83222 TJS |
10000 MUR | 42,529.66444 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Krone Đan Mạch
Koruna Séc chuộc lại đô la New Zealand
Dinar Kuwait chuộc lại Dinar Kuwait
peso Philippine chuộc lại Tala Samoa
tonga pa'anga chuộc lại Đồng franc Rwanda
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Kyat Myanma
Peso Argentina chuộc lại pataca Ma Cao
Lev Bungari chuộc lại đô la
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rupee Pakistan
Leu Moldova chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.