1000 Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MWK sang KHR theo tỷ giá thực tế
MK1.000 MWK = ៛2.31330 KHR
07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng kwacha của Malawichuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MWK | 2.31330 KHR |
5 MWK | 11.56650 KHR |
10 MWK | 23.13300 KHR |
20 MWK | 46.26600 KHR |
50 MWK | 115.66500 KHR |
100 MWK | 231.33000 KHR |
250 MWK | 578.32500 KHR |
500 MWK | 1,156.65000 KHR |
1000 MWK | 2,313.30000 KHR |
2000 MWK | 4,626.60000 KHR |
5000 MWK | 11,566.50000 KHR |
10000 MWK | 23,133.00000 KHR |
Riel Campuchiachuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MWK | 0.43228 KHR |
5 MWK | 2.16141 KHR |
10 MWK | 4.32283 KHR |
20 MWK | 8.64566 KHR |
50 MWK | 21.61414 KHR |
100 MWK | 43.22829 KHR |
250 MWK | 108.07072 KHR |
500 MWK | 216.14144 KHR |
1000 MWK | 432.28289 KHR |
2000 MWK | 864.56577 KHR |
5000 MWK | 2,161.41443 KHR |
10000 MWK | 4,322.82886 KHR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Rupee Sri Lanka chuộc lại Dalasi, Gambia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Belize
Franc Thái Bình Dương chuộc lại goude Haiti
Đô la Guyana chuộc lại Peso Argentina
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Forint Hungary
Rupee Sri Lanka chuộc lại Ariary Madagascar
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la Suriname chuộc lại bảng Guernsey
tonga pa'anga chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.