1000 Peso Mexico chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MXN sang BDT theo tỷ giá thực tế
Mex$1.000 MXN = Tk5.84176 BDT
11:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Mexicochuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 5.84176 BDT |
5 MXN | 29.20880 BDT |
10 MXN | 58.41760 BDT |
20 MXN | 116.83520 BDT |
50 MXN | 292.08800 BDT |
100 MXN | 584.17600 BDT |
250 MXN | 1,460.44000 BDT |
500 MXN | 2,920.88000 BDT |
1000 MXN | 5,841.76000 BDT |
2000 MXN | 11,683.52000 BDT |
5000 MXN | 29,208.80000 BDT |
10000 MXN | 58,417.60000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 0.17118 BDT |
5 MXN | 0.85591 BDT |
10 MXN | 1.71181 BDT |
20 MXN | 3.42363 BDT |
50 MXN | 8.55906 BDT |
100 MXN | 17.11813 BDT |
250 MXN | 42.79532 BDT |
500 MXN | 85.59064 BDT |
1000 MXN | 171.18129 BDT |
2000 MXN | 342.36258 BDT |
5000 MXN | 855.90644 BDT |
10000 MXN | 1,711.81288 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- Đồng Peso Colombia chuộc lại Tenge Kazakhstan
- dirham Ma-rốc chuộc lại Manat Turkmenistan
- thắng chuộc lại Đồng franc Djibouti
- som kirgyzstan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
- Florin Aruba chuộc lại dinar Macedonia
- Birr Ethiopia chuộc lại đồng rupee Mauritius
- krona Iceland chuộc lại Florin Aruba
- Đồng franc Djibouti chuộc lại Kwanza Angola
- GBP chuộc lại Krona Thụy Điển
- Jersey Pound chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.