1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang UZS theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = so'm8.45805 UZS
12:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiSom UzbekistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 8.45805 UZS |
5 NGN | 42.29025 UZS |
10 NGN | 84.58050 UZS |
20 NGN | 169.16100 UZS |
50 NGN | 422.90250 UZS |
100 NGN | 845.80500 UZS |
250 NGN | 2,114.51250 UZS |
500 NGN | 4,229.02500 UZS |
1000 NGN | 8,458.05000 UZS |
2000 NGN | 16,916.10000 UZS |
5000 NGN | 42,290.25000 UZS |
10000 NGN | 84,580.50000 UZS |
Som Uzbekistanchuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.11823 UZS |
5 NGN | 0.59115 UZS |
10 NGN | 1.18231 UZS |
20 NGN | 2.36461 UZS |
50 NGN | 5.91153 UZS |
100 NGN | 11.82306 UZS |
250 NGN | 29.55764 UZS |
500 NGN | 59.11528 UZS |
1000 NGN | 118.23056 UZS |
2000 NGN | 236.46112 UZS |
5000 NGN | 591.15281 UZS |
10000 NGN | 1,182.30561 UZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại dinar Jordan
Real Brazil chuộc lại người Bolivia
Leu Moldova chuộc lại thắng
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
GBP chuộc lại Krone Na Uy
Shekel mới của Israel chuộc lại Manat Turkmenistan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại taka bangladesh
Đồng franc Djibouti chuộc lại người Bolivia
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Krone Đan Mạch chuộc lại Kíp Lào
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.