1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang XOF theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = CFA15.33555 XOF
07:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 15.33555 XOF |
5 NIO | 76.67775 XOF |
10 NIO | 153.35550 XOF |
20 NIO | 306.71100 XOF |
50 NIO | 766.77750 XOF |
100 NIO | 1,533.55500 XOF |
250 NIO | 3,833.88750 XOF |
500 NIO | 7,667.77500 XOF |
1000 NIO | 15,335.55000 XOF |
2000 NIO | 30,671.10000 XOF |
5000 NIO | 76,677.75000 XOF |
10000 NIO | 153,355.50000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.06521 XOF |
5 NIO | 0.32604 XOF |
10 NIO | 0.65208 XOF |
20 NIO | 1.30416 XOF |
50 NIO | 3.26040 XOF |
100 NIO | 6.52080 XOF |
250 NIO | 16.30199 XOF |
500 NIO | 32.60398 XOF |
1000 NIO | 65.20796 XOF |
2000 NIO | 130.41593 XOF |
5000 NIO | 326.03982 XOF |
10000 NIO | 652.07965 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại đô la Hồng Kông
Cedi Ghana chuộc lại Peso Argentina
Dalasi, Gambia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Leu Moldova
Dinar Bahrain chuộc lại Georgia Lari
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng naira của Nigeria
Rupee Nepal chuộc lại Rial Qatar
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Suriname
đô la đông caribe chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.