1000 Krone Na Uy chuộc lại Đô la Bermuda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang BMD theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = $0.08801 BMD
21:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạiĐô la BermudaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.08801 BMD |
5 NOK | 0.44005 BMD |
10 NOK | 0.88010 BMD |
20 NOK | 1.76020 BMD |
50 NOK | 4.40050 BMD |
100 NOK | 8.80100 BMD |
250 NOK | 22.00250 BMD |
500 NOK | 44.00500 BMD |
1000 NOK | 88.01000 BMD |
2000 NOK | 176.02000 BMD |
5000 NOK | 440.05000 BMD |
10000 NOK | 880.10000 BMD |
Đô la Bermudachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 11.36235 BMD |
5 NOK | 56.81173 BMD |
10 NOK | 113.62345 BMD |
20 NOK | 227.24690 BMD |
50 NOK | 568.11726 BMD |
100 NOK | 1,136.23452 BMD |
250 NOK | 2,840.58630 BMD |
500 NOK | 5,681.17259 BMD |
1000 NOK | 11,362.34519 BMD |
2000 NOK | 22,724.69038 BMD |
5000 NOK | 56,811.72594 BMD |
10000 NOK | 113,623.45188 BMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
- đô la Barbados chuộc lại Ngultrum Bhutan
- Rupiah Indonesia chuộc lại Shilling Uganda
- Peso Dominica chuộc lại Đô la Belize
- đô la chuộc lại Đại tá Costa Rica
- Krone Na Uy chuộc lại đô la Úc
- Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Fiji
- Rial Qatar chuộc lại Krona Thụy Điển
- GBP chuộc lại Peso Dominica
- Rafia Maldives chuộc lại Krona Thụy Điển
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.