1000 Balboa Panama chuộc lại đô la jamaica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang JMD theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = J$155.62000 JMD
11:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 155.62000 JMD |
5 PAB | 778.10000 JMD |
10 PAB | 1,556.20000 JMD |
20 PAB | 3,112.40000 JMD |
50 PAB | 7,781.00000 JMD |
100 PAB | 15,562.00000 JMD |
250 PAB | 38,905.00000 JMD |
500 PAB | 77,810.00000 JMD |
1000 PAB | 155,620.00000 JMD |
2000 PAB | 311,240.00000 JMD |
5000 PAB | 778,100.00000 JMD |
10000 PAB | 1,556,200.00000 JMD |
đô la jamaicachuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.00643 JMD |
5 PAB | 0.03213 JMD |
10 PAB | 0.06426 JMD |
20 PAB | 0.12852 JMD |
50 PAB | 0.32130 JMD |
100 PAB | 0.64259 JMD |
250 PAB | 1.60648 JMD |
500 PAB | 3.21295 JMD |
1000 PAB | 6.42591 JMD |
2000 PAB | 12.85182 JMD |
5000 PAB | 32.12955 JMD |
10000 PAB | 64.25909 JMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- Kwanza Angola chuộc lại Franc CFA Tây Phi
- Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
- Georgia Lari chuộc lại Bảng Gibraltar
- kịch Armenia chuộc lại đồng rúp của Nga
- Ngultrum Bhutan chuộc lại Peso Argentina
- nhân dân tệ chuộc lại đô la
- thắng chuộc lại Ringgit Malaysia
- Zloty của Ba Lan chuộc lại Somoni, Tajikistan
- Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Comorian
- đồng rúp của Nga chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.