1000 Balboa Panama chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang MRU theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = UM39.91000 MRU
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 39.91000 MRU |
5 PAB | 199.55000 MRU |
10 PAB | 399.10000 MRU |
20 PAB | 798.20000 MRU |
50 PAB | 1,995.50000 MRU |
100 PAB | 3,991.00000 MRU |
250 PAB | 9,977.50000 MRU |
500 PAB | 19,955.00000 MRU |
1000 PAB | 39,910.00000 MRU |
2000 PAB | 79,820.00000 MRU |
5000 PAB | 199,550.00000 MRU |
10000 PAB | 399,100.00000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.02506 MRU |
5 PAB | 0.12528 MRU |
10 PAB | 0.25056 MRU |
20 PAB | 0.50113 MRU |
50 PAB | 1.25282 MRU |
100 PAB | 2.50564 MRU |
250 PAB | 6.26409 MRU |
500 PAB | 12.52819 MRU |
1000 PAB | 25.05638 MRU |
2000 PAB | 50.11275 MRU |
5000 PAB | 125.28188 MRU |
10000 PAB | 250.56377 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Lempira Honduras
Lev Bungari chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
som kirgyzstan chuộc lại Shekel mới của Israel
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Brunei chuộc lại dinar Tunisia
Dalasi, Gambia chuộc lại Real Brazil
Dinar Kuwait chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la Úc chuộc lại goude Haiti
đồng dinar Serbia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.