1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang JEP theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = £0.21546 JEP
14:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.21546 JEP |
5 PEN | 1.07730 JEP |
10 PEN | 2.15460 JEP |
20 PEN | 4.30920 JEP |
50 PEN | 10.77300 JEP |
100 PEN | 21.54600 JEP |
250 PEN | 53.86500 JEP |
500 PEN | 107.73000 JEP |
1000 PEN | 215.46000 JEP |
2000 PEN | 430.92000 JEP |
5000 PEN | 1,077.30000 JEP |
10000 PEN | 2,154.60000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 4.64123 JEP |
5 PEN | 23.20616 JEP |
10 PEN | 46.41233 JEP |
20 PEN | 92.82465 JEP |
50 PEN | 232.06164 JEP |
100 PEN | 464.12327 JEP |
250 PEN | 1,160.30818 JEP |
500 PEN | 2,320.61636 JEP |
1000 PEN | 4,641.23271 JEP |
2000 PEN | 9,282.46542 JEP |
5000 PEN | 23,206.16356 JEP |
10000 PEN | 46,412.32711 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Lek Albania chuộc lại Tala Samoa
Rupee Seychellois chuộc lại thắng
hryvnia Ukraina chuộc lại Guarani, Paraguay
Franc CFA Trung Phi chuộc lại thắng
Đồng franc Djibouti chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đô la chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Birr Ethiopia chuộc lại Forint Hungary
Đô la Suriname chuộc lại nhân dân tệ
Kwanza Angola chuộc lại Đồng Peso Colombia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.