1000 peso Philippine chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang AED theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = د.إ0.06236 AED
10:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.06236 AED |
| 5 PHP | 0.31180 AED |
| 10 PHP | 0.62360 AED |
| 20 PHP | 1.24720 AED |
| 50 PHP | 3.11800 AED |
| 100 PHP | 6.23600 AED |
| 250 PHP | 15.59000 AED |
| 500 PHP | 31.18000 AED |
| 1000 PHP | 62.36000 AED |
| 2000 PHP | 124.72000 AED |
| 5000 PHP | 311.80000 AED |
| 10000 PHP | 623.60000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 16.03592 AED |
| 5 PHP | 80.17960 AED |
| 10 PHP | 160.35920 AED |
| 20 PHP | 320.71841 AED |
| 50 PHP | 801.79602 AED |
| 100 PHP | 1,603.59205 AED |
| 250 PHP | 4,008.98012 AED |
| 500 PHP | 8,017.96023 AED |
| 1000 PHP | 16,035.92046 AED |
| 2000 PHP | 32,071.84092 AED |
| 5000 PHP | 80,179.60231 AED |
| 10000 PHP | 160,359.20462 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại hryvnia Ukraina
Real Brazil chuộc lại krona Iceland
Đô la Belize chuộc lại Dinar Algeria
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Lek Albania
Dinar Kuwait chuộc lại Quetzal Guatemala
thắng chuộc lại Manat của Azerbaijan
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Real Brazil
Dinar Bahrain chuộc lại Metical Mozambique
Kíp Lào chuộc lại tonga pa'anga
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.