1000 peso Philippine chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang GNF theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = GFr147.07665 GNF
11:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 147.07665 GNF |
| 5 PHP | 735.38325 GNF |
| 10 PHP | 1,470.76650 GNF |
| 20 PHP | 2,941.53300 GNF |
| 50 PHP | 7,353.83250 GNF |
| 100 PHP | 14,707.66500 GNF |
| 250 PHP | 36,769.16250 GNF |
| 500 PHP | 73,538.32500 GNF |
| 1000 PHP | 147,076.65000 GNF |
| 2000 PHP | 294,153.30000 GNF |
| 5000 PHP | 735,383.25000 GNF |
| 10000 PHP | 1,470,766.50000 GNF |
Franc Guineachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.00680 GNF |
| 5 PHP | 0.03400 GNF |
| 10 PHP | 0.06799 GNF |
| 20 PHP | 0.13598 GNF |
| 50 PHP | 0.33996 GNF |
| 100 PHP | 0.67992 GNF |
| 250 PHP | 1.69979 GNF |
| 500 PHP | 3.39959 GNF |
| 1000 PHP | 6.79918 GNF |
| 2000 PHP | 13.59835 GNF |
| 5000 PHP | 33.99588 GNF |
| 10000 PHP | 67.99176 GNF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại pula botswana
EUR chuộc lại Đô la Bermuda
goude Haiti chuộc lại Đồng franc Rwanda
ZMW chuộc lại đồng rúp của Nga
Leu Moldova chuộc lại đô la New Zealand
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Manat của Azerbaijan
Jersey Pound chuộc lại nhân dân tệ
Kina Papua New Guinea chuộc lại Balboa Panama
Franc Guinea chuộc lại escudo cape verde
Krone Na Uy chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.