Trang chủ>peso Philippine sang dinar Jordan, PHP sang JOD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang JOD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

jod currency flag JOD

₱1.000 PHP = JD0.01193 JOD

18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.01193 JOD
5 PHP0.05965 JOD
10 PHP0.11930 JOD
20 PHP0.23860 JOD
50 PHP0.59650 JOD
100 PHP1.19300 JOD
250 PHP2.98250 JOD
500 PHP5.96500 JOD
1000 PHP11.93000 JOD
2000 PHP23.86000 JOD
5000 PHP59.65000 JOD
10000 PHP119.30000 JOD

dinar Jordanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP83.82230 JOD
5 PHP419.11148 JOD
10 PHP838.22297 JOD
20 PHP1,676.44593 JOD
50 PHP4,191.11484 JOD
100 PHP8,382.22967 JOD
250 PHP20,955.57418 JOD
500 PHP41,911.14837 JOD
1000 PHP83,822.29673 JOD
2000 PHP167,644.59346 JOD
5000 PHP419,111.48365 JOD
10000 PHP838,222.96731 JOD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang dinar Jordan, PHP sang JOD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.