1000 peso Philippine chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang JOD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = JD0.01194 JOD
21:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.01194 JOD |
| 5 PHP | 0.05970 JOD |
| 10 PHP | 0.11940 JOD |
| 20 PHP | 0.23880 JOD |
| 50 PHP | 0.59700 JOD |
| 100 PHP | 1.19400 JOD |
| 250 PHP | 2.98500 JOD |
| 500 PHP | 5.97000 JOD |
| 1000 PHP | 11.94000 JOD |
| 2000 PHP | 23.88000 JOD |
| 5000 PHP | 59.70000 JOD |
| 10000 PHP | 119.40000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 83.75209 JOD |
| 5 PHP | 418.76047 JOD |
| 10 PHP | 837.52094 JOD |
| 20 PHP | 1,675.04188 JOD |
| 50 PHP | 4,187.60469 JOD |
| 100 PHP | 8,375.20938 JOD |
| 250 PHP | 20,938.02345 JOD |
| 500 PHP | 41,876.04690 JOD |
| 1000 PHP | 83,752.09380 JOD |
| 2000 PHP | 167,504.18760 JOD |
| 5000 PHP | 418,760.46901 JOD |
| 10000 PHP | 837,520.93802 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Chilê chuộc lại Đô la Singapore
ZMW chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đại tá Salvador chuộc lại đồng rand Nam Phi
dirham Ma-rốc chuộc lại nhân dân tệ
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Krona Thụy Điển
nhân dân tệ chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Krone Đan Mạch chuộc lại dinar Jordan
đồng Việt Nam chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Kuna Croatia
dinar Macedonia chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.