Trang chủ>peso Philippine sang Leu Moldova, PHP sang MDL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MDL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mdl currency flag MDL

₱1.000 PHP = L0.29663 MDL

08:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.29663 MDL
5 PHP1.48315 MDL
10 PHP2.96630 MDL
20 PHP5.93260 MDL
50 PHP14.83150 MDL
100 PHP29.66300 MDL
250 PHP74.15750 MDL
500 PHP148.31500 MDL
1000 PHP296.63000 MDL
2000 PHP593.26000 MDL
5000 PHP1,483.15000 MDL
10000 PHP2,966.30000 MDL

Leu Moldovachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP3.37120 MDL
5 PHP16.85602 MDL
10 PHP33.71203 MDL
20 PHP67.42406 MDL
50 PHP168.56016 MDL
100 PHP337.12032 MDL
250 PHP842.80080 MDL
500 PHP1,685.60159 MDL
1000 PHP3,371.20318 MDL
2000 PHP6,742.40636 MDL
5000 PHP16,856.01591 MDL
10000 PHP33,712.03182 MDL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Leu Moldova, PHP sang MDL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.