Trang chủ>peso Philippine sang Leu Moldova, PHP sang MDL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MDL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mdl currency flag MDL

₱1.000 PHP = L0.28635 MDL

01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.28635 MDL
5 PHP1.43175 MDL
10 PHP2.86350 MDL
20 PHP5.72700 MDL
50 PHP14.31750 MDL
100 PHP28.63500 MDL
250 PHP71.58750 MDL
500 PHP143.17500 MDL
1000 PHP286.35000 MDL
2000 PHP572.70000 MDL
5000 PHP1,431.75000 MDL
10000 PHP2,863.50000 MDL

Leu Moldovachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP3.49223 MDL
5 PHP17.46115 MDL
10 PHP34.92230 MDL
20 PHP69.84460 MDL
50 PHP174.61149 MDL
100 PHP349.22298 MDL
250 PHP873.05745 MDL
500 PHP1,746.11489 MDL
1000 PHP3,492.22979 MDL
2000 PHP6,984.45958 MDL
5000 PHP17,461.14894 MDL
10000 PHP34,922.29789 MDL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Leu Moldova, PHP sang MDL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.