1000 peso Philippine chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang MDL theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = L0.28817 MDL
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.28817 MDL |
| 5 PHP | 1.44085 MDL |
| 10 PHP | 2.88170 MDL |
| 20 PHP | 5.76340 MDL |
| 50 PHP | 14.40850 MDL |
| 100 PHP | 28.81700 MDL |
| 250 PHP | 72.04250 MDL |
| 500 PHP | 144.08500 MDL |
| 1000 PHP | 288.17000 MDL |
| 2000 PHP | 576.34000 MDL |
| 5000 PHP | 1,440.85000 MDL |
| 10000 PHP | 2,881.70000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 3.47017 MDL |
| 5 PHP | 17.35087 MDL |
| 10 PHP | 34.70174 MDL |
| 20 PHP | 69.40348 MDL |
| 50 PHP | 173.50869 MDL |
| 100 PHP | 347.01739 MDL |
| 250 PHP | 867.54346 MDL |
| 500 PHP | 1,735.08693 MDL |
| 1000 PHP | 3,470.17386 MDL |
| 2000 PHP | 6,940.34771 MDL |
| 5000 PHP | 17,350.86928 MDL |
| 10000 PHP | 34,701.73856 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Rupee Pakistan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Tugrik Mông Cổ
kịch Armenia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Tala Samoa chuộc lại Đồng franc Djibouti
Lôi Rumani chuộc lại kịch Armenia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại nhân dân tệ
Đồng Peso Colombia chuộc lại peso Philippine
Shilling Kenya chuộc lại Dalasi, Gambia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đại tá Salvador
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.