Trang chủ>peso Philippine sang pataca Ma Cao, PHP sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang MOP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

mop currency flag MOP

₱1.000 PHP = MOP$0.13512 MOP

01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.13512 MOP
5 PHP0.67560 MOP
10 PHP1.35120 MOP
20 PHP2.70240 MOP
50 PHP6.75600 MOP
100 PHP13.51200 MOP
250 PHP33.78000 MOP
500 PHP67.56000 MOP
1000 PHP135.12000 MOP
2000 PHP270.24000 MOP
5000 PHP675.60000 MOP
10000 PHP1,351.20000 MOP

pataca Ma Caochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP7.40083 MOP
5 PHP37.00414 MOP
10 PHP74.00829 MOP
20 PHP148.01658 MOP
50 PHP370.04144 MOP
100 PHP740.08289 MOP
250 PHP1,850.20722 MOP
500 PHP3,700.41445 MOP
1000 PHP7,400.82889 MOP
2000 PHP14,801.65779 MOP
5000 PHP37,004.14446 MOP
10000 PHP74,008.28893 MOP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang pataca Ma Cao, PHP sang MOP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.