1000 peso Philippine chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang THB theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ฿0.55167 THB
16:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.55167 THB |
| 5 PHP | 2.75835 THB |
| 10 PHP | 5.51670 THB |
| 20 PHP | 11.03340 THB |
| 50 PHP | 27.58350 THB |
| 100 PHP | 55.16700 THB |
| 250 PHP | 137.91750 THB |
| 500 PHP | 275.83500 THB |
| 1000 PHP | 551.67000 THB |
| 2000 PHP | 1,103.34000 THB |
| 5000 PHP | 2,758.35000 THB |
| 10000 PHP | 5,516.70000 THB |
Baht Tháichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 1.81268 THB |
| 5 PHP | 9.06339 THB |
| 10 PHP | 18.12678 THB |
| 20 PHP | 36.25356 THB |
| 50 PHP | 90.63389 THB |
| 100 PHP | 181.26779 THB |
| 250 PHP | 453.16947 THB |
| 500 PHP | 906.33893 THB |
| 1000 PHP | 1,812.67787 THB |
| 2000 PHP | 3,625.35574 THB |
| 5000 PHP | 9,063.38935 THB |
| 10000 PHP | 18,126.77869 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
người Bolivia chuộc lại Somoni, Tajikistan
lesotho chuộc lại krona Iceland
đô la New Zealand chuộc lại Ringgit Malaysia
Peso Dominica chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rial Oman chuộc lại Manat của Azerbaijan
Franc Guinea chuộc lại Dinar Bahrain
bảng Guernsey chuộc lại Kuna Croatia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Som Uzbekistan
đô la Hồng Kông chuộc lại Shilling Uganda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.