1000 peso Philippine chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang TOP theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = T$0.04028 TOP
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.04028 TOP |
| 5 PHP | 0.20140 TOP |
| 10 PHP | 0.40280 TOP |
| 20 PHP | 0.80560 TOP |
| 50 PHP | 2.01400 TOP |
| 100 PHP | 4.02800 TOP |
| 250 PHP | 10.07000 TOP |
| 500 PHP | 20.14000 TOP |
| 1000 PHP | 40.28000 TOP |
| 2000 PHP | 80.56000 TOP |
| 5000 PHP | 201.40000 TOP |
| 10000 PHP | 402.80000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 24.82622 TOP |
| 5 PHP | 124.13108 TOP |
| 10 PHP | 248.26216 TOP |
| 20 PHP | 496.52433 TOP |
| 50 PHP | 1,241.31082 TOP |
| 100 PHP | 2,482.62165 TOP |
| 250 PHP | 6,206.55412 TOP |
| 500 PHP | 12,413.10824 TOP |
| 1000 PHP | 24,826.21648 TOP |
| 2000 PHP | 49,652.43297 TOP |
| 5000 PHP | 124,131.08242 TOP |
| 10000 PHP | 248,262.16485 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Kwanza Angola
Sierra Leone Leone chuộc lại Peso Mexico
Riel Campuchia chuộc lại dinar Macedonia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại tonga pa'anga
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Manat Turkmenistan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
EUR chuộc lại Rafia Maldives
Real Brazil chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.