1000 peso Philippine chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang WST theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = WS$0.04703 WST
01:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.04703 WST |
| 5 PHP | 0.23515 WST |
| 10 PHP | 0.47030 WST |
| 20 PHP | 0.94060 WST |
| 50 PHP | 2.35150 WST |
| 100 PHP | 4.70300 WST |
| 250 PHP | 11.75750 WST |
| 500 PHP | 23.51500 WST |
| 1000 PHP | 47.03000 WST |
| 2000 PHP | 94.06000 WST |
| 5000 PHP | 235.15000 WST |
| 10000 PHP | 470.30000 WST |
Tala Samoachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 21.26302 WST |
| 5 PHP | 106.31512 WST |
| 10 PHP | 212.63024 WST |
| 20 PHP | 425.26047 WST |
| 50 PHP | 1,063.15118 WST |
| 100 PHP | 2,126.30236 WST |
| 250 PHP | 5,315.75590 WST |
| 500 PHP | 10,631.51180 WST |
| 1000 PHP | 21,263.02360 WST |
| 2000 PHP | 42,526.04720 WST |
| 5000 PHP | 106,315.11801 WST |
| 10000 PHP | 212,630.23602 WST |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Belize
đô la Barbados chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Peso Argentina chuộc lại đồng rúp của Nga
pataca Ma Cao chuộc lại EUR
Cedi Ghana chuộc lại Peso Dominica
Kwanza Angola chuộc lại Birr Ethiopia
Dinar Algeria chuộc lại Tala Samoa
đô la New Zealand chuộc lại bảng lebanon
Đô la Fiji chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.